Có 2 kết quả:

驗尿 yàn niào ㄧㄢˋ ㄋㄧㄠˋ验尿 yàn niào ㄧㄢˋ ㄋㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

urine test

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

urine test

Bình luận 0